Dựa trên bài nói của GS. Spencer Niles (Đại học William & Mary)
Viết lại và phát triển trong bối cảnh Việt Nam đương đại
1. Mở đầu: Thay đổi là điều không thể tránh khỏi
Không có điều gì bền vững hơn sự thay đổi. Người Trung Hoa cổ từng nói:
“Nước tuỳ hình mà uốn, người khôn tuỳ thời mà ứng.”
Câu nói tưởng như giản dị ấy lại chứa đựng bản chất sâu xa của đời sống hiện đại: thế giới luôn chuyển động, và người nào có thể “chuyển mình cùng nhịp chuyển động đó” mới thực sự tự do.
Trong triết lý Phật giáo, Đức Phật cũng từng dạy:
“Trong sự thích ứng và dễ dàng mà ta trải qua biến đổi, nằm sẵn hạnh phúc và tự do của ta.”
GS. Spencer Niles – một trong những nhà hướng nghiệp hàng đầu thế giới mở đầu bài nói của mình bằng tinh thần đó. Ông nhấn mạnh rằng một nghề nghiệp thịnh vượng hay một cá nhân thành công đều có điểm chung: khả năng thích ứng.
Với ông, hy vọng và thích ứng không phải hai khái niệm rời rạc. Chúng là hai mặt của cùng một tiến trình: ta chỉ có thể nuôi dưỡng hy vọng khi biết thích ứng, và ta chỉ có thể thích ứng khi còn giữ niềm hy vọng.
Ở Việt Nam, sau đại dịch COVID-19, cụm từ “thích ứng linh hoạt” trở thành khẩu hiệu quen thuộc nhưng nếu nhìn sâu hơn, nó không chỉ là cách để sống sót, mà còn là năng lực để “sống tiếp, sống tốt, và sống có ý nghĩa” giữa biến động.
2. Nghề hướng nghiệp và yêu cầu “thích ứng với chính sự thay đổi của mình”
Trong suốt một thế kỷ qua, mỗi lý thuyết về nghề nghiệp ra đời đều là phản ứng với bối cảnh xã hội. Từ lý thuyết lựa chọn nghề của Parsons đầu thế kỷ 20, đến lý thuyết phát triển nghề của Donald Super, hay “Hope-Action Theory” (Lý thuyết Hy vọng – Hành động) của Niles và cộng sự, tất cả đều sinh ra khi thế giới thay đổi và con người phải tìm cách định nghĩa lại công việc, bản thân và ý nghĩa của lao động.
Tương tự, ở Việt Nam, ngành hướng nghiệp cũng đang bước vào giai đoạn chuyển mình. Hàng chục năm trước, “hướng nghiệp” chỉ được hiểu như hoạt động giới thiệu ngành học hoặc tuyển sinh đại học. Giờ đây, dưới áp lực của toàn cầu hóa, công nghệ, và sự thay đổi liên tục của thị trường, hướng nghiệp đã trở thành câu chuyện của cả đời người, không chỉ của tuổi 18.
Giống như lời nhắc của GS. Niles:
“Chúng ta, những người làm trong lĩnh vực phát triển nghề nghiệp, không thể giảng về thích ứng nếu chính mình không thích ứng.”
Nếu một chuyên viên hướng nghiệp vẫn áp dụng phương pháp 10 năm trước, họ không còn là người có “10 năm kinh nghiệm”, mà chỉ là “một năm kinh nghiệm được lặp lại 10 lần”.
Sự thích ứng ở đây không chỉ là cập nhật công cụ hay phương pháp, mà là khả năng tự đặt lại câu hỏi:
- Liệu những điều tôi đang dạy sinh viên còn phù hợp không?
- Liệu “thành công” trong nghề có còn đồng nghĩa với thu nhập cao và vị trí ổn định?
- Liệu người trẻ hôm nay đang tìm việc hay đang tìm bản sắc?
3. Thích ứng hay bị bỏ lại
Charles Darwin từng nói:
“Không phải loài mạnh nhất hay thông minh nhất tồn tại, mà là loài biết thích ứng tốt nhất.”
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số và trí tuệ nhân tạo, câu nói ấy đúng hơn bao giờ hết. Một nhân viên kế toán, một giáo viên, hay thậm chí một nhà báo đều có thể bị AI thay thế một phần công việc. Nhưng thứ không thể bị thay thế là khả năng học, thích ứng và sáng tạo trong bối cảnh mới.
Donald Super cho rằng “bản thân nghề nghiệp của con người là một quá trình tiến hóa của khái niệm bản thân”. Mỗi lần ta thay đổi việc, hay học kỹ năng mới, chính là ta đang cập nhật “phiên bản nghề nghiệp” của mình.
John Holland thì nhấn mạnh: “Con người thay đổi công việc, và công việc cũng thay đổi con người.” Điều này đúng với mọi người Việt đang sống trong thời đại “đổi nghề là chuyện bình thường”. Một người học ngân hàng có thể trở thành marketer, một kỹ sư có thể làm giáo dục, một giảng viên có thể làm YouTuber chia sẻ kiến thức.
Nhưng để làm được điều đó, ta phải chấp nhận một nghịch lý: chỉ khi dám rời khỏi sự quen thuộc, ta mới tìm lại hy vọng.
4. Nỗi sợ thay đổi: căn bệnh phổ biến của con người Việt
GS. Niles gọi hiện tượng này là metathesiophobia, nỗi sợ thay đổi.
Nghe thì có vẻ học thuật, nhưng thật ra, ai trong chúng ta cũng đã từng mắc:
- Người làm văn phòng ngại nghỉ việc dù biết mình đã cạn kiệt.
- Sinh viên sợ thử ngành mới vì “bố mẹ không đồng ý”.
- Một trường đại học sợ đổi mới vì “làm thế này 20 năm nay rồi”.
Người Việt có câu “an cư lạc nghiệp” nhưng đôi khi “an cư” lại trở thành lý do để ta “bất động”. Có người chọn ở mãi trong vùng an toàn, vì họ sợ “mất cái hiện có hơn là được cái mới”.
GS. Niles kể: “Có những thân chủ rất thích giai đoạn khám phá bản thân, nhưng khi đến lúc hành động tức là thực sự thay đổi thì họ rút lui.”
Ở Việt Nam, điều này thể hiện rõ ở các bạn trẻ: thích học trắc nghiệm tính cách, thích đọc bài “nghề phù hợp với bạn là gì?”, nhưng khi cần nộp CV hay đi phỏng vấn, lại chần chừ.
Vì sao? Vì họ sợ hỗn loạn, sợ mất kiểm soát. Nhưng như Deepak Chopra nói:
“Mọi sự thay đổi lớn đều đi trước bởi hỗn loạn.”
Không có hỗn loạn, sẽ không có chuyển hóa.
5. Vòng tròn Thay đổi: Từ trật tự => hỗn loạn => tái lập
Mọi thay đổi đều trải qua ba giai đoạn:
- Order (Trật tự) – Khi mọi thứ còn quen thuộc.
- Disorder (Hỗn loạn) – Khi cấu trúc cũ sụp đổ.
- Re-order (Tái lập) – Khi ta tìm ra cấu trúc mới phù hợp hơn.
Ở Việt Nam, đại dịch COVID chính là một ví dụ kinh điển. Hàng triệu người mất việc, doanh nghiệp phá sản, sinh viên học online, cha mẹ phải “vừa làm vừa trông con”. Nhưng chính trong hỗn loạn đó, ta chứng kiến sự tái lập: người làm kế toán học kinh doanh online, giáo viên mở lớp học qua Zoom, doanh nghiệp chuyển sang thương mại điện tử.
Cũng như cá nhân, xã hội Việt Nam đang trong giai đoạn “Re-order” – tái cấu trúc nền kinh tế, giáo dục, và tư duy về công việc.
6. Những điều cản trở thay đổi
GS. Niles đặt ra những câu hỏi mà bất kỳ ai đang kẹt trong vòng luẩn quẩn cũng nên tự hỏi:
- Điều gì đang bị chặn lại trong tôi?
- Tôi đang phớt lờ điều gì?
- Nỗi sợ nào đang điều khiển tôi?
- Tôi đang bảo vệ điều gì – và tại sao?
Ông trích thơ David Whyte:
“Tinh thần của cái ác chính là sự phủ nhận sức sống bởi nỗi sợ.
Chỉ có lòng can đảm mới giải thoát ta khỏi sợ hãi.”
Nhiều người Việt lớn lên trong môi trường “an toàn hơn là sáng tạo”, nên khi đối mặt với thay đổi, họ phản ứng bằng sự co rút. Những “giải pháp thời thơ ấu” như cố gắng làm vừa lòng người khác để được khen trở thành “xiềng xích tuổi trưởng thành”, khiến ta ngại nói “không” hay ngại thử điều mới.
Để vượt qua, GS. Niles chỉ ra ba yếu tố nền tảng:
- Insight – Tự hiểu mình.
- Courage – Dám hành động.
- Endurance – Kiên trì thích ứng.
7. Insight: Sự bận rộn là kẻ thù của nhận thức
Ông nói:
“Sự bận rộn là một sự xúc phạm tới tâm hồn.”
Trong xã hội Việt Nam, “bận” dường như là một danh hiệu. Nhiều người tự hào vì “làm việc 12 tiếng mỗi ngày”, nhưng ít khi tự hỏi “tôi đang bận vì điều gì?”
Để có insight, cần dừng lại và nhìn sâu vào bản thân. Hỏi những câu như:
- Điều gì khiến tôi thực sự vui?
- Những giá trị nào ẩn sau niềm vui đó?
- Tôi có đang sống theo giá trị ấy không?
Mary Oliver từng hỏi:
“Bạn định làm gì với cuộc đời hoang dã và quý giá của mình?”
Câu hỏi ấy cũng là điều mà mỗi sinh viên Việt Nam nên tự hỏi trước khi chọn ngành học hay công việc đầu tiên.
8. Courage: Chuyển hiểu biết thành hành động
Hiểu mình là một chuyện, dám sống đúng với điều mình hiểu lại là chuyện khác.
GS. Niles nói:
“Chúng ta không phải là những gì xảy ra với mình. Ta có một cuộc hẹn với định mệnh và câu hỏi là: ta có đến đúng giờ không?”
Trong bối cảnh Việt Nam, “can đảm” không phải lúc nào cũng mang dáng vẻ anh hùng. Đôi khi, nó chỉ là:
- Dám xin nghỉ một công việc khiến mình kiệt sức.
- Dám nói với bố mẹ rằng “con muốn học ngành khác”.
- Dám thừa nhận mình không biết, nhưng sẵn sàng học lại từ đầu.
Ông còn nói: “Chúng ta hoặc là chuyển hóa nỗi đau, hoặc là truyền nỗi đau đi.”
Nhiều người Việt chọn cách “im lặng chịu đựng”, nhưng sự chịu đựng đó thường trở thành gánh nặng cho thế hệ sau.
Một bài tập ông gợi ý: hãy xem đời mình như một cuốn sách
- Mỗi giai đoạn là một chương, mỗi chương có tên riêng.
- Viết ra điều bạn đã học từ từng chương.
- Đặt tên cho chương tiếp theo.
- Viết 3 hành động để biến chương đó thành hiện thực.
- Và cuối cùng, viết lời đề tặng cho cuốn sách ấy.
Đó không chỉ là một bài tập phản tư, mà là bước đầu tiên để “chủ động viết lại câu chuyện của chính mình”.
9. Endurance: Hy vọng là thực hành mỗi ngày
Thích ứng không phải là phản ứng một lần, mà là năng lực được rèn luyện hàng ngày.
Theo Hope-Action Theory mà GS. Niles, Norm Amundson và Hyung Joon Yoon cùng phát triển, hy vọng không phải là cảm xúc, mà là cấu trúc hành động gồm ba yếu tố:
- Mục tiêu (Goals): Biết mình muốn đi đâu.
- Đường đi (Pathways): Tạo ra nhiều con đường khác nhau để đến đó.
- Động lực (Agency): Tin rằng mình có thể làm được.
Ở Việt Nam, nhiều bạn trẻ có ước mơ (Goals), nhưng thiếu kế hoạch (Pathways), hoặc mất niềm tin (Agency). Họ cần người đồng hành – không phải để vẽ đường, mà để nhắc rằng: “Con đường nào cũng có thể đi, nếu bạn tin mình có thể bước tiếp.”
10. Giữa biết và không biết
Theo GS. Niles, sự khôn ngoan nằm giữa “biết” và “chưa biết”.
Khi ta tin rằng mình đã “biết hết”, ta ngừng học. Nhưng khi ta dám thừa nhận “mình chưa biết đủ”, ta mở ra không gian cho hy vọng.
Ở Việt Nam, nền giáo dục từng quá coi trọng “đáp án đúng”. Nhưng trong kỷ nguyên bất định, “đúng” không còn cố định. Một kỹ năng hôm nay được ca ngợi có thể lỗi thời chỉ sau vài năm. Người học thực sự không phải là người biết hết, mà là người dám bước vào vùng chưa biết – với tâm thế học hỏi.
11. Thích ứng của người làm nghề và của cả nền nghề
Với GS. Niles, hướng nghiệp không chỉ là hỗ trợ người khác thích ứng mà chính ngành nghề này cũng phải học cách thích ứng.
Các trường đại học Việt Nam hiện nay đang đứng trước một thách thức tương tự. Khi thị trường lao động đòi hỏi kỹ năng mới (AI, kỹ năng toàn cầu, năng lực phản tư…), câu hỏi không chỉ là “sinh viên có tìm được việc không?”, mà là “họ có tìm được ý nghĩa trong công việc đó không?”
Một nền giáo dục thích ứng không chỉ đào tạo người giỏi làm việc, mà còn nuôi dưỡng người biết học, biết thay đổi, biết tự đặt câu hỏi.
12. Kết luận: Hy vọng là khả năng hành động trong thay đổi
GS. Niles kết thúc bằng bốn bước:
- Nhận biết sự thay đổi – quanh mình và trong mình.
- Nhìn nhận thay đổi như cơ hội, không phải mối đe dọa.
- Phát triển hiểu biết sâu sắc – để hiểu điều gì đang diễn ra.
- Dùng hiểu biết đó để hành động.
Ở Việt Nam hôm nay khi sinh viên chọn nghề, khi người lao động rẽ hướng, khi doanh nghiệp tái cấu trúc, hay khi một người trung niên học lại nghề mới, bốn bước này vẫn đúng.
Hy vọng không phải là niềm tin mù quáng “mọi thứ sẽ ổn”, mà là sự chủ động “làm cho mọi thứ ổn hơn”.
Thích ứng không phải là chịu đựng, mà là sáng tạo ra phiên bản tốt hơn của chính mình trong hoàn cảnh mới.
Và khi hy vọng gặp được khả năng thích ứng, con người cũng như dân tộc có thể không chỉ “sống sót” mà còn “sống có ý nghĩa”.

